The radical changes in policy shocked everyone.
Dịch: Những thay đổi quyết liệt trong chính sách đã làm mọi người sốc.
She took a radical approach to solving the problem.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng một phương pháp căn bản để giải quyết vấn đề.
cực đoan
cơ bản
chủ nghĩa cấp tiến
cấp tiến hóa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không đồng ý
Ngọc trai ngon miệng
đồ gia dụng
rực rỡ, sáng chói
hết hàng
dân thường
hệ thống điện áp cao
WAGs thị phi