The radical changes in policy shocked everyone.
Dịch: Những thay đổi quyết liệt trong chính sách đã làm mọi người sốc.
She took a radical approach to solving the problem.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng một phương pháp căn bản để giải quyết vấn đề.
cực đoan
cơ bản
chủ nghĩa cấp tiến
cấp tiến hóa
08/11/2025
/lɛt/
bị cấm
yêu quý hợp lý trí
tiện ích
Sự dối trá ngày càng tăng
thị trường người mua
bị đẩy ra, bị loại bỏ
Có thể thi hành
lười biếng