The radical changes in policy shocked everyone.
Dịch: Những thay đổi quyết liệt trong chính sách đã làm mọi người sốc.
She took a radical approach to solving the problem.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng một phương pháp căn bản để giải quyết vấn đề.
cực đoan
cơ bản
chủ nghĩa cấp tiến
cấp tiến hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự tươi mới, sự mới mẻ
eo con kiến
góa, mất chồng hoặc vợ
hướng nội khá nhiều
Nghèo khó
nỗi sợ độ cao
lưng, phía sau
tiệm mua đồ ký gửi