The speaker delivered an inspiring speech.
Dịch: Người phát biểu đã có một bài diễn thuyết đầy cảm hứng.
She is a renowned speaker at international conferences.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nổi tiếng tại các hội nghị quốc tế.
He spoke as a guest speaker at the event.
Dịch: Anh ấy đã nói với tư cách là một diễn giả khách mời tại sự kiện.
một thể loại âm nhạc và văn hóa bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi, nổi bật với nhịp điệu và lời rap.