We need to enhance the attractiveness of our products.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường sức hấp dẫn của sản phẩm.
The new design enhances the attractiveness of the building.
Dịch: Thiết kế mới tăng cường sức hấp dẫn của tòa nhà.
tăng sức hấp dẫn
nâng cao sự quyến rũ
sự tăng cường
hấp dẫn
12/06/2025
/æd tuː/
Âm thanh vang vọng
khách hàng khó tính
sừng của voi hoặc các loài động vật có vú lớn khác
bán hạ giá cuối cùng
Top visual Gen 3
bánh tráng cuốn
thành ngữ
thịnh vượng