We need to enhance the attractiveness of our products.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường sức hấp dẫn của sản phẩm.
The new design enhances the attractiveness of the building.
Dịch: Thiết kế mới tăng cường sức hấp dẫn của tòa nhà.
tăng sức hấp dẫn
nâng cao sự quyến rũ
sự tăng cường
hấp dẫn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phát hiện, dò ra
biển nhạt màu
phong cách độc đáo
đậu phộng tứ diện
chóng mặt
vé trực tuyến
bài học thẩm mỹ
Quan liêu