We need to enhance the attractiveness of our products.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường sức hấp dẫn của sản phẩm.
The new design enhances the attractiveness of the building.
Dịch: Thiết kế mới tăng cường sức hấp dẫn của tòa nhà.
tăng sức hấp dẫn
nâng cao sự quyến rũ
sự tăng cường
hấp dẫn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kẹp càng cua
tiến hóa, phát triển
bát
những người đam mê thể thao
đài phát thanh thảm họa
Du lịch kỳ nghỉ
trao tất cả
sự tiện lợi