I felt ashamed of my mistake.
Dịch: Tôi cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm của mình.
She was ashamed to admit that she was wrong.
Dịch: Cô ấy ngại ngùng thừa nhận rằng mình đã sai.
bối rối
nhục nhã
sự xấu hổ
làm xấu hổ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trường đại học kinh tế
quá trình lập hóa đơn
cửa vào, lối vào
Nhìn lén
Cam kết
làm quá, cường điệu
tổ chức, sắp xếp
du thuyền cao cấp