Her visions of the future were inspiring.
Dịch: Những tầm nhìn về tương lai của cô ấy rất truyền cảm hứng.
He had vivid visions during his sleep.
Dịch: Anh ấy đã có những hình ảnh sống động trong giấc ngủ.
thị giác
giấc mơ
người có tầm nhìn
hình dung
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhóm vũ trang
cạnh tranh
cân đo đong đếm
xe đạp đứng yên
nhan sắc mặn mà
trạm giám sát
người say rượu
Quy trình nông nghiệp