The monitoring station recorded high levels of pollution.
Dịch: Trạm giám sát đã ghi nhận mức độ ô nhiễm cao.
Data from the monitoring station helps in weather forecasting.
Dịch: Dữ liệu từ trạm giám sát giúp dự báo thời tiết.
trạm quan sát
trạm giám sát
máy giám sát
theo dõi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ngày hôm sau
Lễ kỷ niệm
sự tiếp thu, khả năng tiếp nhận
sự hoàng hôn
quy định pháp luật
hoa nhài sứ
Cảnh trong phim
Cá mòi trắng