The monitoring station recorded high levels of pollution.
Dịch: Trạm giám sát đã ghi nhận mức độ ô nhiễm cao.
Data from the monitoring station helps in weather forecasting.
Dịch: Dữ liệu từ trạm giám sát giúp dự báo thời tiết.
trạm quan sát
trạm giám sát
máy giám sát
theo dõi
07/11/2025
/bɛt/
nỗi sợ không gian kín
Xe cứu thương
cầu thủ đẳng cấp
Sự nghiệp khó khăn
Ưu tiên lợi nhuận
Quy trình nghiêm ngặt
mái che hình tam giác, thường được dùng trong kiến trúc
canxi