The monitoring station recorded high levels of pollution.
Dịch: Trạm giám sát đã ghi nhận mức độ ô nhiễm cao.
Data from the monitoring station helps in weather forecasting.
Dịch: Dữ liệu từ trạm giám sát giúp dự báo thời tiết.
trạm quan sát
trạm giám sát
máy giám sát
theo dõi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quý tộc
mô hình căn hộ studio
hiệu sách
ngành công nghiệp khai thác
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
xung đột biên giới
Mẫu vật
người ngoài hành tinh