Many athletes compete for the gold medal.
Dịch: Nhiều vận động viên cạnh tranh cho huy chương vàng.
The two companies will compete in the market.
Dịch: Hai công ty sẽ cạnh tranh trên thị trường.
đấu tranh
đối thủ
cuộc thi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
clip phản ánh
cả trong cuộc sống
dự án cao cấp
Cư dân sống trong cây
cơ hội trúng vé
Chính sách công bằng
giành nhiều danh hiệu
tìm kiếm việc làm