The two countries reached a significant agreement on trade.
Dịch: Hai nước đã đạt được một thỏa thuận quan trọng về thương mại.
There is a significant agreement among scientists about the effects of climate change.
Dịch: Có một sự đồng thuận đáng kể giữa các nhà khoa học về tác động của biến đổi khí hậu.
thời điểm kết thúc công việc hoặc hoạt động kinh doanh trong một ngày