There was a brief hiatus in the negotiations.
Dịch: Các cuộc đàm phán tạm thời ngưng trong một khoảng thời gian ngắn.
The band announced a hiatus before their next tour.
Dịch: Ban nhạc thông báo tạm ngưng hoạt động trước chuyến lưu diễn tiếp theo.
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ của Phường