There was a brief hiatus in the negotiations.
Dịch: Các cuộc đàm phán tạm thời ngưng trong một khoảng thời gian ngắn.
The band announced a hiatus before their next tour.
Dịch: Ban nhạc thông báo tạm ngưng hoạt động trước chuyến lưu diễn tiếp theo.
khu vực hay miền đất nằm hoàn toàn trong một lãnh thổ khác, thường dành riêng cho một nhóm dân cư hoặc mục đích đặc biệt
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh