She showed a courageous soul in face of adversity.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện một tâm hồn dũng cảm khi đối mặt với nghịch cảnh.
The movie depicts the courageous soul of a firefighter.
Dịch: Bộ phim mô tả tâm hồn dũng cảm của một người lính cứu hỏa.
Tinh thần dũng cảm
Trái tim quả cảm
dũng cảm
một cách dũng cảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Kiểm soát xói mòn
Đặc sản hiếm
người khốn khổ
ảnh gốc
Giao thông đường phố
trang phục văn hóa
tạm giữ hàng hóa
hoạt động