She showed a courageous soul in face of adversity.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện một tâm hồn dũng cảm khi đối mặt với nghịch cảnh.
The movie depicts the courageous soul of a firefighter.
Dịch: Bộ phim mô tả tâm hồn dũng cảm của một người lính cứu hỏa.
Tinh thần dũng cảm
Trái tim quả cảm
dũng cảm
một cách dũng cảm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đô thị đông đúc
người Nhật
biết sống
Áo không tay
giá cả giảm
Kỹ thuật viễn thông
sự kiện phi thường
trật tự theo thứ tự