He felt like a wretched person after losing his job.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như một người khốn khổ sau khi mất việc.
The wretched person sat alone in the corner.
Dịch: Người khốn khổ ngồi một mình ở góc phòng.
người khổ sở
người bất hạnh
sự khốn khổ
khốn khổ
12/06/2025
/æd tuː/
sả
liên kết gần đây
cán bộ pháp lý chính
hợp đồng thử nghiệm
trên đầu, ở trên
Thằn lằn gecko
khóc nỉ
người nghiện