He felt like a wretched person after losing his job.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như một người khốn khổ sau khi mất việc.
The wretched person sat alone in the corner.
Dịch: Người khốn khổ ngồi một mình ở góc phòng.
người khổ sở
người bất hạnh
sự khốn khổ
khốn khổ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
lĩnh vực thương mại, khu vực kinh doanh
Lựu đạn khói
họa tiết nâu
Thai nhi
Cơ tim
kết nối
Estrogen thực vật
củ cải muối