The soldier showed great valor in battle.
Dịch: Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận chiến.
Her valor in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự can đảm của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
sự dũng cảm
lòng can đảm
tính dũng cảm
dũng cảm
12/06/2025
/æd tuː/
Tuyến đường xử lý chất thải
tẩy chay gắt đám cưới
hệ thống an sinh xã hội
các nhiệm vụ chưa được giải quyết
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
Đại học Khoa học Hà Nội
nguồn gốc không rõ
truyền tải không dây