The soldier showed great valor in battle.
Dịch: Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận chiến.
Her valor in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự can đảm của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
sự dũng cảm
lòng can đảm
tính dũng cảm
dũng cảm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hệ thống trường học
Lời chào buổi sáng
tính axit
bìa bụi
rối loạn ngôn ngữ thực dụng
Phụ nữ Pháp
gò má cao
thuốc tẩy, thứ giúp giải tỏa cảm xúc