The soldier showed great valor in battle.
Dịch: Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận chiến.
Her valor in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự can đảm của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
sự dũng cảm
lòng can đảm
tính dũng cảm
dũng cảm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thuộc về mẹ, mẹ
tiệm cắt tóc
đánh giá nhiệm vụ
mảng đất lớn
Biểu tượng hòa bình
bằng tốt nghiệp tạm thời
buổi học kèm
va chạm thật