These are the assets I have in hand.
Dịch: Đây là tài sản tôi có trong tay.
Managing assets in hand effectively is crucial.
Dịch: Quản lý tài sản đang có một cách hiệu quả là rất quan trọng.
tài sản nắm giữ
của cải sở hữu
sở hữu
tài sản
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bữa tiệc sinh nhật ra mắt
ảnh chụp bằng lái xe
cấp giấy phép
Hàng giả
vay mượn ngân hàng
hệ thống thính giác
khâu tổ chức
di dời công trình