The company has many valuable assets.
Dịch: Công ty có nhiều tài sản quý giá.
Investing in real estate can be a good way to grow your assets.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể là một cách tốt để gia tăng tài sản của bạn.
Their financial assets were carefully managed.
Dịch: Tài sản tài chính của họ được quản lý cẩn thận.
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
bàn thờ chồng