The livestock farm produces milk and meat.
Dịch: Trang trại chăn nuôi sản xuất sữa và thịt.
He owns a large livestock farm in the countryside.
Dịch: Ông sở hữu một trang trại chăn nuôi lớn ở nông thôn.
trang trại
trang trại nuôi gia súc
gia súc
chăn nuôi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tàu hai thân
cảnh tượng hùng vĩ, tráng lệ
điểm trọng tài
sắc lệnh thuế
đồ trang trọng
HLV đội tuyển
sự hưng phấn, sự phấn khích tột độ
tật viễn thị