The livestock farm produces milk and meat.
Dịch: Trang trại chăn nuôi sản xuất sữa và thịt.
He owns a large livestock farm in the countryside.
Dịch: Ông sở hữu một trang trại chăn nuôi lớn ở nông thôn.
trang trại
trang trại nuôi gia súc
gia súc
chăn nuôi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
khoảnh khắc hồi hộp
cảm thấy lo lắng
mứt chanh
Hoa hậu Việt Nam
sự nổi tiếng, đặc biệt là vì những lý do tiêu cực
cơ quan khuyến mãi
Sở giao thông vận tải
hộp thư thoại