chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
tryst
/trɪst/
cuộc hẹn hò, cuộc gặp gỡ lén lút
adjective
allocational
/ˌæl.əˈkeɪ.ʃənəl/
phân bổ
noun
financial distress
/fɪˈnænʃəl dɪˈstrɛs/
khó khăn tài chính
noun
balayage
/bɑːləˈjɑːʒ/
kỹ thuật nhuộm tóc tạo hiệu ứng tự nhiên, thường làm sáng các phần tóc