The pledged asset serves as security for the loan.
Dịch: Tài sản thế chấp đóng vai trò là đảm bảo cho khoản vay.
The company used its equipment as pledged assets.
Dịch: Công ty đã sử dụng thiết bị của mình làm tài sản thế chấp.
tài sản đảm bảo
vật bảo đảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
gà xé phay
dịch bệnh lan rộng
sự tự do hóa
cuộc bầu cử
thế chấp
Sự tiêm phòng
lỗi trong bài thuyết trình
đàn cá