The pledged asset serves as security for the loan.
Dịch: Tài sản thế chấp đóng vai trò là đảm bảo cho khoản vay.
The company used its equipment as pledged assets.
Dịch: Công ty đã sử dụng thiết bị của mình làm tài sản thế chấp.
tài sản đảm bảo
vật bảo đảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không cần tiêu xài lãng
đổ lỗi
khủng hoảng nợ
Chủ tịch Samsung
cái lọc cà phê
trà đen
độ bóng, sự bóng bẩy
Tổn thương tâm lý