She tried to entice him into joining the club.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng dụ dỗ anh ấy tham gia câu lạc bộ.
The smell of fresh bread can entice anyone.
Dịch: Mùi bánh mì mới ra lò có thể lôi kéo bất cứ ai.
He used promises of wealth to entice investors.
Dịch: Anh ta đã sử dụng những lời hứa về sự giàu có để lôi kéo các nhà đầu tư.
nhôm sulfat, một loại muối được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.