He felt a deep sense of humiliation after failing the exam.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một nỗi xấu hổ sâu sắc sau khi thất bại trong kỳ thi.
The humiliation of losing the match was hard to bear.
Dịch: Sự hạ thấp danh dự khi thua trận thật khó chịu.
She walked away from the situation to avoid further humiliation.
Dịch: Cô ấy rời khỏi tình huống đó để tránh sự nhục nhã hơn nữa.
Quan Âm (Bồ Tát Quan Thế Âm), một hình tượng trong Phật giáo biểu trưng cho lòng từ bi.