I like to listen to music with my earphones.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
She bought a new pair of earphones for her phone.
Dịch: Cô ấy đã mua một cặp tai nghe mới cho điện thoại của mình.
tai nghe chụp tai
tai nghe nhét tai
tai
nghe
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tăng lipid máu
Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.
cuộc thi tài năng
váy cưới
hòa hợp, phù hợp
ẩm thực địa phương
giao lưu bóng đá
len cashmere