She whispered in my ear.
Dịch: Cô ấy thì thầm vào tai tôi.
He has a piercing pain in his ear.
Dịch: Anh ấy có cơn đau nhói ở tai.
They said it was music to my ears.
Dịch: Họ nói đó là âm nhạc bên tai tôi.
cơ quan thính giác
nhĩ
cơ quan nghe
ráy tai
đánh dấu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thuyền được điều khiển bằng sức người
cầu dây văng
vũ trụ
Dự án tâm huyết
hằn học, thù địch, hay đểu cáng
hoa văn vằn ngựa vằn
giao tiếp di động
công việc hoàn hảo