She whispered in my ear.
Dịch: Cô ấy thì thầm vào tai tôi.
He has a piercing pain in his ear.
Dịch: Anh ấy có cơn đau nhói ở tai.
They said it was music to my ears.
Dịch: Họ nói đó là âm nhạc bên tai tôi.
cơ quan thính giác
nhĩ
cơ quan nghe
ráy tai
đánh dấu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Từ bây giờ trở đi
đội, nhóm (nhất là nhóm quân lính)
tiến bộ khoa học kỹ thuật
hiếm
mệt mỏi
tật khúc xạ (mắt) không đều
cách phát âm
quyền tự nhiên