I savor the freshness of the seafood.
Dịch: Tôi nếm vị tươi ngon của hải sản.
They savor the freshness of the morning air.
Dịch: Họ nếm vị tươi ngon của không khí buổi sáng.
thưởng thức sự tươi mát
tận hưởng hương vị tươi ngon
sự tươi ngon
tươi ngon
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Buổi họp mặt của phụ huynh
chết vì bệnh
chế biến sai thời điểm
Hình phạt bổ sung
cấp mới giấy chứng nhận
công việc tâm lý
trong ánh mắt
dân tộc hiểu học