I love listening to music with my headphones.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
He used his headphones to block out the noise.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tai nghe để chặn tiếng ồn.
tai nghe
tai nghe có microphone
nghe
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Hoàn thành mục tiêu
Nhân khẩu học
chương trình thanh niên
Giám đốc trường học
cơ quan công an
Trang điểm đậm
Rung động, sự run rẩy, chấn động nhỏ của cơ thể hoặc mặt đất
tăng tốc