The country set a sad record for unemployment this year.
Dịch: Đất nước đã lập một kỷ lục buồn về thất nghiệp trong năm nay.
This company has a sad record of environmental violations.
Dịch: Công ty này có một kỷ lục buồn về các vi phạm môi trường.
kỷ lục không may
kỷ lục đáng chê trách
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Bí quyết kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế
xoa dịu nỗi sợ
thuốc nhỏ mắt
Bãi biển hẻo lánh
Câu cảm thán
thẩm mỹ
Giám đốc trường học
sự thờ ơ trong việc nuôi dạy con cái