He has multiple options to choose from.
Dịch: Anh ấy có nhiều lựa chọn để chọn.
The project faced multiple challenges.
Dịch: Dự án đã đối mặt với nhiều thách thức.
nhiều
đa dạng
sự đa dạng
nhân lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bệnh về xương
quan điểm, cái nhìn
răng nanh
người chăm sóc trẻ em
Dấu gạch chéo ngược
Cộng đồng mạng xôn xao
kho lạnh
vỏ, lớp vỏ