The recent data showed an aberration in the results.
Dịch: Dữ liệu gần đây cho thấy một sự sai lệch trong kết quả.
His behavior was an aberration from his usual conduct.
Dịch: Hành vi của anh ấy là một sự sai lệch so với cách cư xử bình thường.
sự lệch lạc
sự bất thường
sai lệch
người theo chủ nghĩa sai lệch
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tuyên bố không có căn cứ
quả đu đủ
hành động đính chính
Thiết bị y tế
ngày 20 tháng 10
dự án luận văn
Sự không hoạt động, tính thụ động
yêu cầu dừng phát sóng