The recent data showed an aberration in the results.
Dịch: Dữ liệu gần đây cho thấy một sự sai lệch trong kết quả.
His behavior was an aberration from his usual conduct.
Dịch: Hành vi của anh ấy là một sự sai lệch so với cách cư xử bình thường.
sự lệch lạc
sự bất thường
sai lệch
người theo chủ nghĩa sai lệch
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Du lịch bền vững
ngành muối
ứng biến, diễn xuất tự phát
đường bao quanh
đối tác chiến lược
Tư vấn pháp lý
ngành sản xuất phục vụ
ánh sáng phát quang