The hospital is running low on medical supplies.
Dịch: Bệnh viện đang thiếu vật tư y tế.
We need to order more medical supplies for the clinic.
Dịch: Chúng ta cần đặt thêm vật tư y tế cho phòng khám.
thiết bị y tế
vật tư sức khỏe
thuốc
vật tư
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tác vụ nền
Danh hiệu sinh viên xuất sắc
sứ mệnh giáo dục
cá tiêu
kênh bảo vệ kết hợp
mùa gặt bội thu
Tách làn xe
ngân hàng hợp tác