The speech had a powerful effect on the audience.
Dịch: Bài phát biểu có hiệu ứng mạnh mẽ đối với khán giả.
The medicine has a powerful effect on reducing pain.
Dịch: Thuốc có hiệu ứng mạnh mẽ trong việc giảm đau.
tác động mạnh
ảnh hưởng đáng kể
mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
chính sách phí
bị thấm nước
Bỏ lỡ nhiều cơ hội
khinh khỉnh ra mặt
sự chuẩn bị xuất sắc
được trân trọng, được quý trọng
Vóc dáng cân đối
khu Roppongi