She joined a volunteer program to help children in need.
Dịch: Cô ấy tham gia một chương trình tình nguyện để giúp đỡ trẻ em cần thiết.
The volunteer program offers opportunities for students to gain experience.
Dịch: Chương trình tình nguyện cung cấp cơ hội cho sinh viên để có được kinh nghiệm.