The organization aims to publicize the event widely.
Dịch: Tổ chức đặt mục tiêu công bố sự kiện một cách rộng rãi.
They decided to publicize the findings of the research.
Dịch: Họ quyết định công bố những phát hiện của nghiên cứu.
thông báo
quảng bá
sự công bố
công bố
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
kịch lãng mạn
chỉ cần đứng im thôi
netizen xôn xao
báo cáo sự cố
hiệu ứng môi trường
sẵn sàng chiến đấu
liên kết hữu cơ
Tình cảm gia đình