The organization aims to publicize the event widely.
Dịch: Tổ chức đặt mục tiêu công bố sự kiện một cách rộng rãi.
They decided to publicize the findings of the research.
Dịch: Họ quyết định công bố những phát hiện của nghiên cứu.
thông báo
quảng bá
sự công bố
công bố
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự chuẩn bị tang lễ
Sự bắt chước
lây sang phụ nữ
tham gia tích cực
Áo corset
công đoàn công nhân
phút bù giờ
phương pháp lắp đặt