Her strengths include excellent communication skills.
Dịch: Điểm mạnh của cô ấy bao gồm kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
Understanding your strengths can help you in your career.
Dịch: Hiểu biết về sức mạnh của bạn có thể giúp bạn trong sự nghiệp.
quyền lực
lực lượng
sức mạnh
củng cố
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nạn nhân tự sát
hiện tượng khí hậu
giới trẻ tự hào
kệ giày dép
mức lương theo giờ
Viễn thông
đá tự nhiên
thị trường toàn cầu