I signed up for a coaching class to improve my math skills.
Dịch: Tôi đã đăng ký một lớp học huấn luyện để cải thiện kỹ năng toán của mình.
The coaching class helped me prepare for the exam.
Dịch: Lớp học huấn luyện đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi.
lớp dạy kèm
buổi huấn luyện
huấn luyện viên
huấn luyện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Khu vực phía Bắc
tường chắn đất
Đối thủ hạng nặng
kế hoạch thiết kế
sự chuẩn bị món ăn, thường là món salad hoặc món ăn kèm
hạt sắn
mẹo viết văn
người thuyết trình