The airline meal was surprisingly tasty.
Dịch: Suất ăn hàng không khá ngon một cách đáng ngạc nhiên.
Passengers can pre-order special airline meals.
Dịch: Hành khách có thể đặt trước các suất ăn hàng không đặc biệt.
Bữa ăn trên chuyến bay
Bữa ăn máy bay
bữa ăn
ẩm thực
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Máy vắt sữa
chuyên môn hóa
căng cơ
hành động thiếu suy nghĩ
thị trường khách hàng
kiến đỏ
được bảo vệ, thận trọng
quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và chính xác