She used a loupe to examine the gemstone closely.
Dịch: Cô ấy dùng kính lúp để kiểm tra viên đá quý kỹ lưỡng.
The jeweler inspected the ring with a loupe.
Dịch: Thợ kim hoàn kiểm tra chiếc nhẫn bằng kính lúp.
kính phóng đại
kính tay
kính lúp
kiểm tra bằng kính lúp
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
Đốt phòng trọ
thế hệ của họ
ngu ngốc, đần độn
còn bao lâu nữa
khan hiếm, thiếu thốn
Chính sách quan trọng
xâm nhập biển
ứng dụng smartphone