She used a loupe to examine the gemstone closely.
Dịch: Cô ấy dùng kính lúp để kiểm tra viên đá quý kỹ lưỡng.
The jeweler inspected the ring with a loupe.
Dịch: Thợ kim hoàn kiểm tra chiếc nhẫn bằng kính lúp.
kính phóng đại
kính tay
kính lúp
kiểm tra bằng kính lúp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
quy mô của tổ chức
ánh sáng tổng hợp
bột nở
Chi tiết quan trọng
Ôm, đơn vị đo điện trở trong hệ SI.
tay cầm, quai
tách biệt, đứng riêng
phương pháp không thỏa đáng