She published a beautiful collection of poetry last year.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ đẹp vào năm ngoái.
The poetry collection received critical acclaim.
Dịch: Tập thơ nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.
tập tuyển tập
bộ sưu tập thơ
thơ
sáng tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiến thức hời hợt
Sự thiếu hụt lực lượng lao động
tính thường xuyên; sự đều đặn
Nhà sàn
bữa ăn thuần chay
trường quân sự
nhảy cóc
Chuyển khoản tín dụng