She has a great passion for culinary arts.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê lớn với nghệ thuật ẩm thực.
Culinary skills are essential for a chef.
Dịch: Kỹ năng nấu ăn là rất quan trọng đối với một đầu bếp.
thuộc về ẩm thực
nghệ thuật ẩm thực
ẩm thực
người làm nghề ẩm thực
12/06/2025
/æd tuː/
giảm căng thẳng
nơi ẩn náu
khấu trừ
ghế đẩu
trung tâm thành phố
bánh gạo chiên
viện trợ lương thực
danh sách có mặt