I'm planning a global trip next year.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vòng quanh thế giới vào năm tới.
A global trip requires careful planning and budgeting.
Dịch: Một chuyến đi vòng quanh thế giới đòi hỏi sự lên kế hoạch và dự trù kinh phí cẩn thận.