His detachment from his male friend was noticeable after the argument.
Dịch: Sự xa lánh của anh ấy với bạn thân nam trở nên rõ rệt sau cuộc tranh cãi.
She noticed a growing detachment from her male friend, which worried her.
Dịch: Cô ấy nhận thấy sự xa cách ngày càng tăng từ người bạn thân nam, điều này khiến cô ấy lo lắng.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.
thuốc mỹ phẩm thực phẩm