She goes to the beauty parlor every month.
Dịch: Cô ấy đi tiệm làm đẹp mỗi tháng.
The beauty parlor offers a variety of services.
Dịch: Tiệm làm đẹp cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau.
salon làm đẹp
tiệm tóc
người làm đẹp
làm đẹp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhóm làm việc
dành cho trẻ em
áo ngực
cuộc điều tra hình sự
Hành vi phi chuẩn mực hoặc không theo quy tắc thông thường
phụ thuộc vào
người lập kế hoạch cuộc họp
Sơn bị bong tróc