His alienation from society led to feelings of loneliness.
Dịch: Sự xa lánh của anh ấy với xã hội dẫn đến cảm giác cô đơn.
The alienation experienced by immigrants can be profound.
Dịch: Sự xa lánh mà người nhập cư trải qua có thể rất sâu sắc.
sự xa cách
sự tách biệt
người ngoài hành tinh
làm xa lánh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
kỵ binh
món hầm hải sản
công việc thường nhật nhàm chán
phân tích tâm lý
tăng kiểm tra
đồng ý
Ý kiến
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe