His alienation from society led to feelings of loneliness.
Dịch: Sự xa lánh của anh ấy với xã hội dẫn đến cảm giác cô đơn.
The alienation experienced by immigrants can be profound.
Dịch: Sự xa lánh mà người nhập cư trải qua có thể rất sâu sắc.
sự xa cách
sự tách biệt
người ngoài hành tinh
làm xa lánh
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
cấu trúc công việc
bằng cấp ngân hàng
cốp xe máy
sự tải, quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống
Xa tầm nhìn, xa tầm nhớ
Quán rượu, nơi phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ cho khách.
Đề cao vẻ đẹp
thế giới Kpop lộng lẫy