His estrangement from his family was painful.
Dịch: Sự xa lánh của anh ta với gia đình thật đau đớn.
The estrangement between the two friends was hard to mend.
Dịch: Sự xa lánh giữa hai người bạn thật khó để hàn gắn.
sự xa lánh
sự không hài lòng
người làm xa lánh
làm xa lánh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
gốm sứ
Giảm cân
tiểu quỷ, quỷ nhỏ
Người yêu thích cờ vua
không thấm nước
Quản lý chất thải
Khoái cảm bệnh hoạn
người nuôi ong