She is always helpful when I have a problem.
Dịch: Cô ấy luôn hữu ích khi tôi có vấn đề.
The manual is very helpful for understanding the device.
Dịch: Cẩm nang rất hữu ích để hiểu về thiết bị.
hữu dụng
có lợi
sự giúp đỡ
giúp đỡ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Quả có lông
sự dịch chuyển
không trả nổi
tạo sự thuận tiện
Chính phủ điện tử
món hầm từ thịt bò
bài toán que diêm
thỏa thuận