The ornamentation on the building is quite intricate.
Dịch: Sự trang trí trên tòa nhà khá tinh xảo.
She loves the ornamentation of her jewelry.
Dịch: Cô ấy thích sự trang sức của đồ trang sức của mình.
sự trang trí
vật trang trí
trang trí
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuẩn mực
cán bộ hành chính
chửi thề, nguyền rủa
cảm giác tích cực
Đỉnh cao của sự nghiệp/thành công
cơ sở trong nước
đài phát thanh thảm họa
Phòng CSGT Công an Hà Nội