chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Overcautiousness
/ˌoʊvərˈkɔːʃəsnəs/
Thần trọng thái quá
noun
household commitments
/ˈhaʊshəʊld kəˈmɪtmənts/
cam kết trong hộ gia đình
verb
cause loss
/kɔz lɔs/
gây thất thoát
noun
financial wellbeing
/faɪˈnæn.ʃəl wɛlˈbiː.ɪŋ/
Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.