She has a slim figure.
Dịch: Cô ấy có một vóc dáng thon thả.
He admired her slim figure.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ thân hình cân đối của cô ấy.
vóc dáng thanh mảnh
dáng người gầy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người có kỹ năng
xinh đẹp như tiên tử
sự đa ngôn ngữ
sự tươi mới, sự mới mẻ
Người nhìn thấy, người có khả năng tiên đoán tương lai.
hứa hẹn gửi tiền
giữ dáng
Màu xanh lam nhạt, tương tự như màu của nước biển ở vùng nông