The embellishment on the dress was beautiful.
Dịch: Sự tô điểm trên chiếc váy rất đẹp.
He added some embellishments to the story to make it more interesting.
Dịch: Anh ấy đã thêm một vài chi tiết vào câu chuyện để làm cho nó thú vị hơn.
thuộc về sinh dưỡng hoặc sinh tồn; không liên quan đến sinh sản hoặc sinh lý sinh dục