The embellishment on the dress was beautiful.
Dịch: Sự tô điểm trên chiếc váy rất đẹp.
He added some embellishments to the story to make it more interesting.
Dịch: Anh ấy đã thêm một vài chi tiết vào câu chuyện để làm cho nó thú vị hơn.
sự trang hoàng
sự trang trí công phu
sự tô điểm
trang trí, tô điểm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
trốn chạy
mòng biển, chân dép, đế giày
đối phó với căng thẳng
Tổn thương tâm lý
thu hút đầu tư
mì xào
gây cảm giác kính sợ
văn hóa giao thông