The cabinetmaker crafted a beautiful oak cabinet.
Dịch: Người thợ làm tủ đã chế tác một chiếc tủ sồi đẹp.
She hired a skilled cabinetmaker to design her kitchen.
Dịch: Cô đã thuê một thợ làm tủ có tay nghề để thiết kế bếp của mình.
người làm đồ gỗ
người làm nội thất
tủ
làm tủ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
áo tuxedo
tiếng wheezing
diễn viên hành động
cứu ngành F&B
thùng phân hữu cơ
Môi trường bất lợi
trợ lý bếp
vụ kiện