She has been working hard at realizing her dreams.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình.
Realizing your dreams can take time and effort.
Dịch: Thực hiện ước mơ của bạn có thể tốn thời gian và nỗ lực.
đạt được ước mơ
thỏa mãn khát vọng
ước mơ
thực hiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hình sao
bảng; cái bàn
bằng cấp tài chính
phương trình vi phân
thu hút sự chú ý lớn
màu tím nhạt
thùng rác
chuyên ngành sư phạm