The usher showed us to our seats.
Dịch: Người dẫn đường đã chỉ chỗ ngồi cho chúng tôi.
She works as an usher during the theater performances.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người dẫn đường trong các buổi biểu diễn tại rạp.
hướng dẫn
người phục vụ
nữ người dẫn đường
dẫn đường
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sáng bóng bất thường
Lẩu hải sản
đường đua quốc tế
tổ yến
Nghệ sĩ xuất sắc thập niên
trách nhiệm cá nhân
Quần áo in
thứ phụ, phần bổ sung