The embellishment on the dress was beautiful.
Dịch: Sự tô điểm trên chiếc váy rất đẹp.
He added some embellishments to the story to make it more interesting.
Dịch: Anh ấy đã thêm một vài chi tiết vào câu chuyện để làm cho nó thú vị hơn.
sự trang hoàng
sự trang trí công phu
sự tô điểm
trang trí, tô điểm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
qua cửa kính
hải cẩu (động vật biển thuộc họ Phocidae)
mảnh chơi (trong trò chơi)
đắt đỏ, không hợp lý về giá
khu phát triển kinh tế
dải giá
chăm sóc chuyển tiếp
sữa đặc