She decided to embellish her dress with sequins.
Dịch: Cô quyết định trang trí chiếc váy của mình bằng những viên sequin.
The author tends to embellish the truth in his stories.
Dịch: Nhà văn có xu hướng làm đẹp sự thật trong những câu chuyện của mình.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)